Có 3 kết quả:
不予 bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ • 不渝 bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ • 不虞 bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withhold
(2) to refuse
(2) to refuse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant
(2) unchanging
(3) abiding
(4) faithful
(2) unchanging
(3) abiding
(4) faithful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected
(2) eventuality
(3) contingency
(4) not worry about
(2) eventuality
(3) contingency
(4) not worry about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0